Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
和气 hé qi
ㄏㄜˊ
•
和氣 hé qi
ㄏㄜˊ
1
/2
和气
hé qi
ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly
(2) polite
(3) amiable
Bình luận
0
和氣
hé qi
ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) friendly
(2) polite
(3) amiable
Một số bài thơ có sử dụng
•
Công yến thi - 公宴詩
(
Nguyễn Vũ
)
•
Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Đạt Lưu Cầu quốc sứ - 達琉球國使
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Hạ vũ - 賀雨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hoạ Đại Minh sứ đề Nhị Hà dịch kỳ 1 - 和大明使題珥河驛其一
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Hỷ xuân lai kỳ 2 - 喜春來其二
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Phụng sứ tuần kiểm lưỡng kinh lộ chủng quả thụ sự tất nhập Tần nhân vịnh - 奉使巡檢兩京路種果樹事畢入秦因詠
(
Trịnh Thẩm
)
•
Tặng bắc sứ Lý Tư Diễn - 贈北使李思衍
(
Trần Nhân Tông
)
•
Thướng Hồ thừa chỉ Tông Thốc - 上胡承旨宗鷟
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Tiễn Ngô kiểm thảo quy Gia Lâm - 餞吳檢討歸嘉林
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0